немец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | némec |
khoa học | nemec |
Anh | nemets |
Đức | nemez |
Việt | nemetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнемец gđ
- Người Đức.
Tham khảo
sửa- "немец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)