негигиенический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của негигиенический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negigijeníčeskij |
khoa học | negigieničeskij |
Anh | negigiyenicheski |
Đức | negigijenitscheski |
Việt | neghighiienitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
негигиенический
- Không vệ sinh.
Tham khảo sửa
- "негигиенический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)