невзирая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невзирая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevzirája |
khoa học | nevziraja |
Anh | nevziraya |
Đức | newsiraja |
Việt | nevdiraia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaневзирая предл.
- :
- невзирая на — dù, dầu, mặc dù, mặc dầu, bất chấp, chẳng kể gì, không quản gì
- пойти невзирая на непогоду — ra đi bất chấp (mặc dù, chẳng kể gì, không quản gì) trời xấu
- критиковать невзирая на лица — phê bình không nể mặt, phê phán bất kể (chẳng kể gì) người nào, dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình
Tham khảo
sửa- "невзирая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)