Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

невзирая предл.

  1. :
    невзирая на — dù, dầu, mặc dù, mặc dầu, bất chấp, chẳng kể gì, không quản gì
    пойти невзирая на непогоду — ra đi bất chấp (mặc dù, chẳng kể gì, không quản gì) trời xấu
    критиковать невзирая на лица — phê bình không nể mặt, phê phán bất kể (chẳng kể gì) người nào, dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình

Tham khảo sửa