Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

невзвидеть Thể chưa hoàn thành

  1. :
    невзвидеть света разг. а) — (от боли) — đau điếng, đau thấy ông bà ông vải; б) — (от гнева) — giận tím mặt, giận tím gan; в) — (от страха) — sợ thất thần, sợ thấy ông bà ông vải

Tham khảo

sửa