невзвидеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невзвидеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevzvídet' |
khoa học | nevzvidet' |
Anh | nevzvidet |
Đức | newswidet |
Việt | nevdviđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaневзвидеть Thể chưa hoàn thành
- :
- невзвидеть света — разг. а) — (от боли) — đau điếng, đau thấy ông bà ông vải; б) — (от гнева) — giận tím mặt, giận tím gan; в) — (от страха) — sợ thất thần, sợ thấy ông bà ông vải
Tham khảo
sửa- "невзвидеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)