неведомо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неведомо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevédomo |
khoa học | nevedomo |
Anh | nevedomo |
Đức | newedomo |
Việt | neveđomo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaневедомо
- (thông tục) Không biết, không rõ.
- неведомо зачем — không biết (không rõ) để làm gì
- неведомо откуда — không biết (không rõ) từ đâu đến
- неведомо как — không biết (không rõ) như thế nào
- мне это неведомо — cái đó thì tôi không biết (không rõ)
Tham khảo
sửa- "неведомо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)