неблаговидный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неблаговидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neblagovídnyj |
khoa học | neblagovidnyj |
Anh | neblagovidny |
Đức | neblagowidny |
Việt | neblagoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеблаговидный
- Xấu xa, tồi tệ, chướng tai gai mắt.
- неблаговидный поступок — hành động xấu xa ( chướng tai gai mắt)
- неблаговидные намерения — những ý định xấu xa, những ý đồ tồi tệ
Tham khảo
sửa- "неблаговидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)