Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

наёмный

  1. Làm thuê, làm mướn.
    наёмный труд — lao động làm thuê
  2. (нанимаемый) thuê [được].
    наёмная дача — biệt thự thuê
  3. (оплачиваемый) được thuê tiền, thuê
  4. (подкупленный) bị mua chuộc.
    наёмные войска — đội quân đánh thuê
    наёмный убийца — kẻ sát nhân được thuê tiền, thích khách giết thuê

Tham khảo

sửa