Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
наём
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-1*a
наём
gđ
(рабочих) [sự]
thuê
,
mướn
,
thuê mướn
.
раб
о
тать по н
а
йму
— làm thuê, làm mướn
(помещения) [sự]
thuê
.
пл
а
та за
наём
кварт
и
ры
— tiền thuê nhà
Tham khảo
sửa
"
наём
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)