Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

нашумевший прич.

  1. :
    нашумевшийее дело, нашумевший процесс — vụ án gây chấn động (làm náo động dư luận)
    нашумевшая история — việc xảy ra làm xôn xao dư luận, câu chuyện gây chấn động

Tham khảo sửa