нашумевший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нашумевший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | našumévšij |
khoa học | našumevšij |
Anh | nashumevshi |
Đức | naschumewschi |
Việt | nasumevsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнашумевший прич.
- :
- нашумевшийее дело, нашумевший процесс — vụ án gây chấn động (làm náo động dư luận)
- нашумевшая история — việc xảy ra làm xôn xao dư luận, câu chuyện gây chấn động
Tham khảo
sửa- "нашумевший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)