начитаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načitát'sja |
khoa học | načitat'sja |
Anh | nachitatsya |
Đức | natschitatsja |
Việt | natritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaначитаться Hoàn thành ((Р))
- Đọc nhiều.
- начитаться романов — đọc nhiều tiểu thuyết
Tham khảo
sửa- "начитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)