начерно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начерно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náčerno |
khoa học | načerno |
Anh | nacherno |
Đức | natscherno |
Việt | natrerno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaначерно
- (Một cách) Sơ bộ, sơ sơ, phác qua, nháp.
- написать что-л. начерно — víết nháp (sơ thảo, khởi thảo, phác thảo, nháp) cái gì
Tham khảo
sửa- "начерно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)