Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

начерно

  1. (Một cách) Sơ bộ, sơ sơ, phác qua, nháp.
    написать что-л. начерно — víết nháp (sơ thảo, khởi thảo, phác thảo, nháp) cái gì

Tham khảo

sửa