научно-технический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

научно-технический

  1. (Thuộc về) Khoa học viễn tưởng, khoa học hoang đường.
    научно-технический роман — tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Tham khảo

sửa