научно-технический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của научно-технический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naúčnotehníčeskij |
khoa học | naučno-texničeskij |
Anh | nauchnotekhnicheski |
Đức | nautschnotechnitscheski |
Việt | nautrnotekhnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаучно-технический
- (Thuộc về) Khoa học viễn tưởng, khoa học hoang đường.
- научно-технический роман — tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
Tham khảo
sửa- "научно-технический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)