натурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natúrnyj |
khoa học | naturnyj |
Anh | naturny |
Đức | naturny |
Việt | naturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнатурный
- :
- натурная съёмка — кино — [sự] quay thực cảnh, quay ngoại cảnh
Tham khảo
sửa- "натурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)