настороже
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настороже
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastorožé |
khoa học | nastorože |
Anh | nastorozhe |
Đức | nastorosche |
Việt | naxtorogie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнастороже
- :
- быть настороже — giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận, cảnh giác đề phòng
Tham khảo
sửa- "настороже", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)