наспех
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наспех
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náspeh |
khoa học | naspex |
Anh | naspekh |
Đức | naspech |
Việt | naxpekh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаспех
- vội vã, vội vàng, vội, hấp tấp, vội vội vàng vàng, cập rập, tất bật.
Tham khảo
sửa- "наспех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)