Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наскрести Hoàn thành ((В))

  1. Vét.
    наскрести муки — vét bột
    перен. (thông tục) — nhặt nhạnh, thu nhạnh, bòn nhặt, bòn mót, vơ vét
    наскрести денег — nhặt nhạnh (thu nhạnh, bòn nhặt, bòn mót) tiền bạc

Tham khảo

sửa