наскочить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наскочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskočít' |
khoa học | naskočit' |
Anh | naskochit |
Đức | naskotschit |
Việt | naxcotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаскочить Hoàn thành
- Xem наскакивать
Tham khảo
sửa- "наскочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)