насильственный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

насильственный

  1. (Có tính chất) Cưỡng bức, ép buộc, bức hiếp.
    насильственные меры — những biện pháp cưỡng bách (cưỡng bức)
    насильственные действия — những hành động bức hiếp (bạo lực)
    насильственная смерть — bức tử

Tham khảo

sửa