населить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của населить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naselít' |
khoa học | naselit' |
Anh | naselit |
Đức | naselit |
Việt | naxelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаселить Hoàn thành
- Xem насаждать 1, 2.
Tham khảo
sửa- "населить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)