нарзан
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нарзан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narzán |
khoa học | narzan |
Anh | narzan |
Đức | narsan |
Việt | nardan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
нарзан gđ
Tham khảo sửa
- "нарзан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)