Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нарадоваться Hoàn thành

  1. :
    мать не нарадоватьсяуется на сына — bà mẹ nở gan nở ruột (hết sức vui mừng) vì cậu con trai

Tham khảo

sửa