нарадоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарадоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narádovat'sja |
khoa học | naradovat'sja |
Anh | naradovatsya |
Đức | naradowatsja |
Việt | narađovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнарадоваться Hoàn thành
- :
- мать не нарадоватьсяуется на сына — bà mẹ nở gan nở ruột (hết sức vui mừng) vì cậu con trai
Tham khảo
sửa- "нарадоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)