наползти
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наползти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napolztí |
khoa học | napolzti |
Anh | napolzti |
Đức | napolsti |
Việt | napoldti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наползти Hoàn thành
- Xem наползать
Tham khảo sửa
- "наползти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)