наперерез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наперерез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napereréz |
khoa học | napererez |
Anh | napererez |
Đức | napereres |
Việt | naperered |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаперерез
- :
- идти кому-л. наперерез — đi tắt đến gặp ai
- бежать наперерез — chạy tắt, chạy băng
Tham khảo
sửa- "наперерез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)