Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

наперерез

  1. :
    идти кому-л. наперерез — đi tắt đến gặp ai
    бежать наперерез — chạy tắt, chạy băng

Tham khảo

sửa