Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

наотмашь

  1. Thẳng tay, thẳng cánh.
    ударить кого-л. наотмашь — thẳng cánh (thẳng tay) đánh ai

Tham khảo

sửa