наменять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наменять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namenját' |
khoa học | namenjat' |
Anh | namenyat |
Đức | namenjat |
Việt | nameniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наменять Hoàn thành (,(Р, В))
- Đổi, đổi được.
Tham khảo sửa
- "наменять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)