намекнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của намекнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nameknút' |
khoa học | nameknut' |
Anh | nameknut |
Đức | nameknut |
Việt | namecnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнамекнуть Hoàn thành
- Xem намекать
Tham khảo
sửa- "намекнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)