намалевать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của намалевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namalevát' |
khoa học | namalevat' |
Anh | namalevat |
Đức | namalewat |
Việt | namalevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
намалевать Hoàn thành
- Xem малевать
Tham khảo sửa
- "намалевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)