Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

наложенный

  1. :
    наложенный платёж — [lối] lĩnh hóa giao ngân, trả tiền khi nhận hàng, nhận hàng mới trả tiền
    отправить груз наложенным платежом — gửi hàng theo lối lĩnh hóa giao ngân

Tham khảo sửa