накренять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накренять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrenját' |
khoa học | nakrenjat' |
Anh | nakrenyat |
Đức | nakrenjat |
Việt | nacreniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакренять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накренить)
- (В) làm nghiêng.
- безл.:
- подку накренило — nhà [bị] xiêu
Tham khảo
sửa- "накренять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)