Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

накренять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накренить)

  1. (В) làm nghiêng.
    безл.:
    подку накренило — nhà [bị] xiêu

Tham khảo

sửa