наколоться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наколоться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakolót'sja |
khoa học | nakolot'sja |
Anh | nakolotsya |
Đức | nakolotsja |
Việt | nacolotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r наколоться Thể chưa hoàn thành
- Xem накалываться
Tham khảo
sửa- "наколоться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)