накаляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của накаляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakalját'sja |
khoa học | nakaljat'sja |
Anh | nakalyatsya |
Đức | nakaljatsja |
Việt | nacaliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
накаляться Hoàn thành
- Xem накаливаться
Tham khảo sửa
- "накаляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)