наизусть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наизусть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naizúst' |
khoa học | naizust' |
Anh | naizust |
Đức | naisust |
Việt | naiduxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаизусть
- thuộc làu, thuộc làu làu, thuộc lòng, thuộc nhập tâm.
Tham khảo
sửa- "наизусть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)