наезженный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наезженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najézžennyj |
khoa học | naezžennyj |
Anh | nayezzhenny |
Đức | najesschenny |
Việt | naiedgienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
наезженный
- :
- наезженная дорога — [con] đường xe cộ chạy mòn
Tham khảo sửa
- "наезженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)