Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
наездом
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
на
е
здом
Thỉnh thoảng
ghé
lại,
thỉnh thoảng
tạt
qua.
быв
а
ть
на
е
здом
— thỉnh thoảng ghé lại
Tham khảo
sửa
"
наездом
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)