надклассовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надклассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadklássovyj |
khoa học | nadklassovyj |
Anh | nadklassovy |
Đức | nadklassowy |
Việt | nađclaxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнадклассовый
- Siêu giai cấp.
- надклассовая идеология — tư tưởng siêu giai cấp
Tham khảo
sửa- "надклассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)