надеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadét' |
khoa học | nadet' |
Anh | nadet |
Đức | nadet |
Việt | nađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=над|vowel=е}} надеть Hoàn thành
- Xem надевать
Tham khảo sửa
- "надеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)