надвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadvigát' |
khoa học | nadvigat' |
Anh | nadvigat |
Đức | nadwigat |
Việt | nađvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надвинуть)
- :
- надвинуть шляпу на глаза — kéo sụp mũ xuống tận mắt
Tham khảo
sửa- "надвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)