надбункерныый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надбункерныый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadbúnkernyyj |
khoa học | nadbunkernyyj |
Anh | nadbunkernyy |
Đức | nadbunkernyy |
Việt | nađbunkernyy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнадбункерныый грохот
- Sàng trên [unke, thùng].
Tham khảo
sửa- "надбункерныый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)