Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нагормождать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) chất đống, xếp đống, đổ đống, chồng chất.
  2. (груда) đống.

Tham khảo

sửa