нагореть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагореть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagorét' |
khoa học | nagoret' |
Anh | nagoret |
Đức | nagoret |
Việt | nagoret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнагореть Hoàn thành
- Xem нагорать
Tham khảo
sửa- "нагореть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)