навстречу
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навстречу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navstréču |
khoa học | navstreču |
Anh | navstrechu |
Đức | nawstretschu |
Việt | navxtretru |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнавстречу
- Đến gặp, đến đón, đón gặp.
- идти навстречу кому-л. — а) — đi đến gặp ai, đi giáp mặt ai; б) перен. — đáp lại nguyện vọng ai, thông cảm giúp đỡ ai
- идти опасности — xốc tới nguy hiểm, đương đầu với gian nguy
- идти пожеланиям — thỏa mãn nguyện vọng ai, giúp ai đạt được nguyện vọng
Tham khảo
sửa- "навстречу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)