Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

навострить Hoàn thành (thông tục)

  1. :
    навострить уши — vểnh tai lắng nghe, căng (giỏng) tai mà nghe
    навострить лыжи — [chuẩn bị, sửa soạn] chạy trốn, cuốn gói, đánh bài chuồn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi, lẩn

Tham khảo sửa