нависший
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нависший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navísšij |
khoa học | navisšij |
Anh | navisshi |
Đức | nawisschi |
Việt | navixsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
нависший
- :
- нависшие брови — [cặp] lông mày rậm, lông mày sâu róm
- нависшие тучи — những đám mây đen lơ lửng (bay lửng lơ)
Tham khảo sửa
- "нависший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)