Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нависший

  1. :
    нависшие брови — [cặp] lông mày rậm, lông mày sâu róm
    нависшие тучи — những đám mây đen lơ lửng (bay lửng lơ)

Tham khảo sửa