Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

наборный

  1. (полигр.) [để] sắp chữ, xếp chữ.
    наборная касса — hộc chữ
    наборная машина — máy sắp chữ
    наборная доска — [tấm] ván sắp chữ, ga-lê

Tham khảo sửa