наборный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabórnyj |
khoa học | nabornyj |
Anh | naborny |
Đức | naborny |
Việt | naborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаборный
- (полигр.) [để] sắp chữ, xếp chữ.
- наборная касса — hộc chữ
- наборная машина — máy sắp chữ
- наборная доска — [tấm] ván sắp chữ, ga-lê
Tham khảo
sửa- "наборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)