набекрень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набекрень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabekrén' |
khoa học | nabekren' |
Anh | nabekren |
Đức | nabekren |
Việt | nabecren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнабекрень (thông tục)
- Lệch.
- с шапкой набекрень — đội mũ lệch
Tham khảo
sửa- "набекрень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)