набавить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của набавить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabávit' |
khoa học | nabavit' |
Anh | nabavit |
Đức | nabawit |
Việt | nabavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
набавить Hoàn thành
- Xem набавлять
Tham khảo sửa
- "набавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)