мыслимый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мыслимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýslimyj |
khoa học | myslimyj |
Anh | myslimy |
Đức | myslimy |
Việt | myxlimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мыслимый
- Có thể được, có thể xảy ra.
- мыслимое ли это дело?, мыслимыйо ли это? — lẽ nào có thể như thế ư?, liệu có thể như thế được không?
Tham khảo sửa
- "мыслимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)