Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мыкать Thể chưa hoàn thành

  1. разг.:
    мыкать горе — sống gian khổ, chịu cảnh lầm than, sống cuộc đời ba chìm bảy nổi

Tham khảo sửa