муссон
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của муссон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mussón |
khoa học | musson |
Anh | musson |
Đức | musson |
Việt | muxxon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
муссон gđ
Tham khảo sửa
- "муссон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)