мурашка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мурашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muráška |
khoa học | muraška |
Anh | murashka |
Đức | muraschka |
Việt | murasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмурашка gc
- :
- мурашки бегают по спине — nổi da gà, sởn gai ốc, rợn cả người
Tham khảo
sửa- "мурашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)